Characters remaining: 500/500
Translation

khấp khởi

Academic
Friendly

Từ "khấp khởi" trong tiếng Việt một trạng từ diễn tả trạng thái tâm trạng vui mừng, hớn hở trong lòng, thường thể hiện sự phấn khởi, mong chờ điều đó tốt đẹp sắp xảy ra. Khi người ta "khấp khởi", họ thường cảm giác hồi hộp, vui sướng, như thể họ đang chờ đợi một tin vui hay một điều đặc biệt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi biết mình được nhận vào trường đại học mình yêu thích, tôi cảm thấy khấp khởi trong lòng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhìn thấy bức thư mời đi du học, lòng tôi khấp khởi, như thể tôi đang đứng trước cánh cửa của một thế giới mới."
  3. Sử dụng trong văn học:

    • "Mỗi mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc, lòng người cũng khấp khởi, đón chờ những điều tươi sáng."
Phân biệt các biến thể:
  • "Khấp khởi" thường không nhiều biến thể khác nhau trong cách sử dụng, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "khấp khởi vui mừng".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hớn hở: Cũng diễn tả trạng thái vui vẻ, phấn khởi.
  • Mong đợi: Có nghĩachờ đợi điều đó, nhưng không nhất thiết phải vui mừng như "khấp khởi".
  • Phấn khởi: Tương tự, chỉ trạng thái vui vẻ, hào hứng, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Nghĩa khác:
  • "Khấp khởi" chủ yếu được dùng để chỉ cảm xúc vui mừng, không nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Cách sử dụng:
  • Thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc của con người trong các tình huống đặc biệt, như nhận tin vui, chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, hoặc khi kế hoạch đi đâu đó thú vị.
  1. t. Hớn hở trong lòng: Được đi học nước ngoài khấp khởi mừng thầm.

Comments and discussion on the word "khấp khởi"